Vật mẫu
Đặc tính sản phẩm
Mô tả sản phẩm
Máy dập viên tốc độ cao 2 ngõ ra viên GZPKS được thiết kế và chế tạo dự trên nền tảng tiên tiến, có tính năng tự động hóa cao hơn, khả năng vận hành tốt hơn, tốc độ sản xuất nhanh hơn, hiệu suất ổn định hơn và độ ồn làm việc thấp hơn. Máy có thể dập được nhiều kiểu viên như: viên tròn, viên dài, viên hình Oval và viên 2 lớp
2. Sai số định lượng thấp: Máy được trang bị mâm gạt bột có cánh khuấy, sai số định lượng nhỏ hơn ± 2%.
3. Cơ cấu tháo lắp chày cối bằng tay, thuận tiện cho việc thay khuôn nhanh chóng hơn.
4. Tính đa dạng sản phẩm: máy dập được viên nén hình tròn, viên hình Oval, viên dài, viên 2 lớp và dạng viên có chữ trên bề mặt viên.
5. Cơ chế thông minh: máy có cơ chế loại viên khi viên không đạt trọng lượng, loại viên khi phát hiện viên có vật thể lạ bằng kim loại ( trang bị cảm biến dò kim loại ở đầu ra ).
6. Độ bền bỉ cao: máy trang bị hệ thống hút bụi làm sạch chày nên không bị mài mòn trong quá trình hoạt động, ngoài ra nó còn tích hợp bộ châm dầu tự động cho hệ thống CAM nén và chày cối để hạn chế tối đa mài mòn do ma sát
7. Công nghệ cao: Áp suất nén ( thủy lực ) được cài đặt và hiển thị trực tiếp trên màn hình cảm ứng HMI
8. Tính an toàn cao: Máy được trang bị cơ chế bảo vệ quá tải trong quá trình dập, cài đặt được thông số giới hạn cho lực nén để bảo vệ
9. Tự động hóa cao: bằng hệ thống điều khiển thông minh máy tự động hoàn thành các công đoạn nén viên 2 cấp, loại sản phẩm không đạt và hiển thị các thông số vận hành như lực nén, tốc độ, sản lượng viên…
Thông số kỹ thuật
Model GZPK-Series | 75 | 55 | 45 |
Số lượng khuôn ( Chày cối ) | 75 | 55 | 45 |
Năng suất tối đa ( Viên/giờ ) | 675.000 | 495.000 | 405.000 |
Tốc độ tối đa | 75 vòng/phút | 75 vòng/phút | 75 vòng/phút |
Đường kính viên tối đa (mm) | 13 | 16 | 25 |
Chiều dài viên tối đa (mm) | 16 | 19 | 25 |
Lực nén chính tối đa | 100KN | 100KN | 100KN |
Lực nén sơ cấp tối đa | 20KN | 20KN | 20KN |
Chiều sâu định lượng tối đa (mm) | 20 | 20 | 20 |
Độ dày viên (mm) | 0,5-8,5 | 0,5-8,5 | 0,5-8,5 |
Chiều sâu dập của chày trên (mm) | 2-6 | 2-6 | 2-6 |
Công suất động cơ chính | 11KW | 11KW | 11KW |
Kích thước máy (mm) | 1520X1260X1850 | ||
Trọng lượng máy (Kg) | 4980 | 4980 | 4980 |
Tiêu chuẩn chày, cối ( EU ) | BB | B | D |
Máy liên kết